kiểm soát viên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm soát viên+
- Controller, comptroller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiểm soát viên"
- Những từ có chứa "kiểm soát viên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
membership gymnast actuary apparitor juryman unionist crypto in-between mobilization attaché more...
Lượt xem: 805